Specifications | |
Approach angle back | 29 Deg |
Articulation either side | 35 Deg |
Centrifugal force high / low amp | 360 / 280 kN |
Drum width | 2 150 mm |
Engine Make | Weichai Deutz |
Engine Model | WP6G175E201 |
Fuel tank capacity | 220 L |
Gradeability without vibration | 0.3 |
Machine width | 2 320 mm |
Net power | 129 Kw @ 2 000 rpm |
Nominal amplitude | 2.0 / 1.0 |
Operating weight | 20 000 kg |
Overall height | 3 185 mm |
Overall length | 6 370 mm |
Static weight on drum | 10 000 kg |
Transmission type | Fixed shaft power shift |
Turning radius | 6 600 mm |
Type | Single drum compactor |
Vibration frequency | 28 / 35 Hz |
Xe lu rung RS8200
Approach angle back29 Deg
Engine MakeWeichai Deutz
Engine ModelWP6G175E201
Fuel tank capacity220 L
Gradeability without vibration0.3
Machine width2 320 mm
Net power129 Kw @ 2 000 rpm
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
Dung tích gầu1.5 m3Công suất92 KwTrong lượng nâng3000 KgĐộng cơ YUCHAI YC4D90-T310
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm8320x3016×3423Chiều cao xả tải lớn nhấtMm3100Dung tích gầuM3 3,6m3 & 4,2 m3 Trọng lượng nângKg5000Tự trọngKg17650ModelWD10G220E23Công suất hạn định/vận tốc quaymin162kw@2000r/min
Máy công trình SDLG
tổng thể poerating trọng lượng7800 kgdung tích gầu0.3 mtốc độ (low/high)2.9/5.0 km/giờdài × rộng × cao6340*2240*2600 métMax. đào chiều cao7216 métđộng cơ4TNV98-VSLGđộng cơ công điện42.9kW
Máy công trình SDLG
Model NO.: L989FCertification: ISO, CECondition: NewRated Load: 6-9tTransmission: HydraulicLoad and Unload Mode: Front DischargeSpecification: 9810*3490*3725mm
Máy công trình SDLG
Dung tích gầu1.4 m3Công suất170 KwHộp sốThủy lựcTay điều khiểnĐiện (VOLVO)Xe mới chính hãng 100% Hỗ trợ tài chính 70% Bảo hành 2 năm
Máy công trình SDLG
LxWxH8975x2710x3240mmOverall weight15800kgCutter diameter1626mmCutter size3962x635x22mmMax.speed(forward/reverse)38/23km/hModelBF6M1013ECRated power146kw/2200r/min
Máy công trình SDLG
Trọng lượng máy11000 KgDung tích gầu tiêu chuẩn1.8 KhốiTrọng lượng nâng3000 KgCông suất động cơ92 KwKích thước ngoại hình ( DxRxC )7185x2510x3087 mmĐộ cao bốc xếp3000 mmKích thước lốp23.5-23
Máy công trình SDLG
LxWxH8975x2710x3240mmOverall working weight14600kgCutter diameter1626mmCutter size(LxHxT)3658x635x25mmEngine Rated power/speed129kW/2200r/minEngine displacement6750mLMin.fuel-consume ratio210g/kW.h