Mô hình | SDLG RS8220 |
Trọng lượng tổng thể | 22000kg |
Danh nghĩa biên độ | 2.0/1.0mm |
Rung frequenvy | 28/35Hz |
Thú vị lực lượng | 390/300kN |
Tĩnh dòng tải | 511N/cm |
Chiều rộng của rung bánh xe | 2150mm |
Đường kính của rung bánh xe | 1600mm |
(L × W × H) | 6370 × 2360 × 3185mm |
Mô Hình động cơ | WP6G190E20 |
Công suất động cơ | 140kw |
Các Max. Tốc độ | 11.7km/h |
Ổ đĩa | Ổ Đĩa phía sau |
Rung | Cơ khí Duy Nhất-Trống |
Xe lu rung RS8220
Trọng lượng tổng thể22000kg
Chiều rộng của rung bánh xe2150mm
Đường kính của rung bánh xe1600mm
(L × W × H)6370 × 2360 × 3185mm
Mô Hình động cơWP6G190E20
Công suất động cơ140kw
Các Max. Tốc độ11.7km/h
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
Máy xúc lật:SDLG L956FCông suất 162 KW@2000r/minĐộng cơ:WD10G22E23Dung tích Gầu: 4.2Chiều cao đổ: 2820 m mTrọng lượng máy:18180 KgTrọng lượng nâng:5000 Kg
Máy công trình SDLG
Công suấtKW170tốc độKm/h3.5/5.4Trọng lượng Kg29300Max. đào bán kính10160mmChiều dài : 10500mmChiều rộng: 3190mmChiều cao: 3430mm
Máy công trình SDLG
Mô tả Chi tiếtDung tích gầu 2.5m3Tải trọng nâng 4000kgLoại hộp số Thủy lực (2 số tới, 1 số lùi)Loại tay chang điều khiển Thủy lực ( Cụm tay chang VOLVO)Động cơ WEICHAI DEUTZ – 129kW/ 2000rpmThời gian bảo hành 24 tháng
Máy công trình SDLG
Kích thước mm 9700 x 2800 x 2940Dung tích gầu M3 0.9Trọng lượng máy Kg 21300Độ sâu đào Mm 6730Độ cao đào Mm 9450Cao xả tải Mm 6650Công suất 123kw
Máy công trình SDLG
Model NO.: L989FCertification: ISO, CECondition: NewRated Load: 6-9tTransmission: HydraulicLoad and Unload Mode: Front DischargeSpecification: 9810*3490*3725mm
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm8850 x 3016 x 3620Chiều cao xả tảiMm 3250 (3250 ~ 3620)Dung tích gầuM3 4,5m3 – 5,5m3Trọng lượng nângKg6000Tự trọngKg 19800-20000Công suấtmin178kw@2000r/minSố tiến IVKm/h0 ~ 36
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm6113x2300x3140Tự trọngKg14000ModelWP6G125E202Công suất hạn định/ vận tốc quaymin92Kw/2000r/minSố tiến/ Lùi IKm/h0 ~ 2,5Số tiến/ Lùi IIKm/h0 ~ 4,9Số tiến IIIKm/h0 ~ 11,7
Máy công trình SDLG
Trọng lượng49500 kglực lượng276.5kNTốc độ (Thấp/Cao)2.9/4.8 km/hKích thước11630*3465*3770mmĐào chiều cao10600mmCông suất245kWBơm chínhKAWASAKI K5V200