Xe lu rung RS8140


KT tổng thể (DxRxC) Mm 6113x2300x3140

Tự trọng Kg 14000

Model WP6G125E202

Công suất hạn định/ vận tốc quay min 92Kw/2000r/min

Số tiến/ Lùi I Km/h 0 ~ 2,5

Số tiến/ Lùi II Km/h 0 ~ 4,9

Số tiến III Km/h 0 ~ 11,7

Địa điểm mua hàng:

Giao hàng lắp đặt toàn quốc.

Chat ZALO

STTNội dung kỹ thuật chủ yếuĐVTThông số kỹ thuật
IKÍCH THƯỚC  
1KT tổng thể (DxRxC)Mm6113x2300x3140
2Cự ly trụcMm3303
3Cự ly bánh (sau)Mm1535
Bề rộng làm việc2130
4Đường kính bánh luMm1500
5Khoảng sáng gầm xeMm350
6Độ leo dốc (H)o30o
7Góc láio35o
8Tải trọng tĩnhN/cm322
12Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q)Mm6400
IITÍNH NĂNG  
3Tự trọngKg14000
2Tải trọng bánh trướcKg7000
3Tải trọng bánh sauKg7000
4Lực rungKg27000/14500
5Tần sốHz30
6Biên độ rung ( Cao/ Thấp)Mm1,8/1,0
Góc rungo12o
IIĐỘNG CƠWeichai Deutz

(Trung Quốc liên doanh Đức)

1ModelWP6G125E202
2Hình thứcXi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp
3Công suất hạn định/ vận tốc quaymin92Kw/2000r/min
4Dung tích xilanhml6750
5Đường kính xi lanh/

Hành trình piston

mm105/130
6Model xoắn cực đạiNm580
7Tiêu chuẩn khí thảiGB20891-2007 Euro II
8Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất<215g/Kw/h
IVHỆ THỐNG RUNG  
1Hệ thống rungPERMCO
2Cơ chế rungVOLVO sản xuất
3Áp suất hệ thống rungMpa18
VHỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG  
1Bộ biến momenBộ biến mô thủy lực 1 tuabin
2Hộp sốHộp số dạng trục
3Cần số3 số tiến 2 số lùi
4Số tiến/ Lùi IKm/h0 ~ 2,5
5Số tiến/ Lùi IIKm/h0 ~ 4,9
6Số tiến IIIKm/h0 ~ 11,7
VIHỆ THỐNG PHANH  
1Phanh chínhPhanh dầu trợ lực hơi
2Phanh phụPhanh tay dây rút
VIIHỆ THỐNG LÁI  
1Hình thứcHệ thống lái thủy lực
2Áp suấtMpa16
VIILƯỢNG DẦU  
1Dầu DiezenL270
2Dầu thủy lựcL100
3Dầu động cơL16
4Dầu hộp sốL13
5Dầu cầuL
6Hệ thống phanhL2
7Kích thước lốp23.1-26-8PR
8Cabin–         Điều hòa hai chiều

–         Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ

–         Hệ thống âm thanh 2 loa cùng đầu đọc USB.

–         Quạt gió phụ,kính màu.

–         Ghế mềm,có điều chỉnh

Sản phẩm cùng danh mục:

Máy phát điện Hoằng Giai

Máy phát điện Hoằng Giai

Máy xúc lật kẹp gỗ

Máy xúc lật HJ930K-A