MÔ TẢ | ĐƠN VỊ | CHI TIẾT |
---|---|---|
Trọng lượng máy | Kg | 6900 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn | m3 | 1.4 |
Trọng lượng nâng | Kg | 2200 |
Độ leo dốc | độ | 30 |
Vận tốc lớn nhất | km/h | 20 |
Độ đổ lớn nhất | độ | 40 |
Thời gian nâng hạ đổ | s | <13 |
Tốc độ vòng quay | r/m | 2400 |
Bán kính vòng quay | mm | 450 |
Độ cao bốc xếp | mm | 3450 |
Khoảng cách bốc xếp cao nhất | mm | 940 |
Cự ly trục | mm | 2650 |
Cự ly bánh | mm | 1680 |
Kích thước ngoại hình ( DxRxC ) | mm | 6570x2215x3010 |
Hình thức chuyển động | thủy lực | |
Hình thức khởi động | 4 bánh | |
Model | 4JR3ABZG | |
Công suất động cơ | KW | 87 |
Kích thước lốp | 16/70-24 |
Máy xúc lật:SDLG L956F
Công suất 162 KW@2000r/min
Động cơ:WD10G22E23
Dung tích Gầu: 4.2
Chiều cao đổ: 2820 m m
Trọng lượng máy:18180 Kg
Trọng lượng nâng:5000 Kg
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
tổng thể poerating trọng lượng 7800 kg dung tích gầu 0.3 m tốc độ (low/high) 2.9/5.0 km/giờ dài × rộng × cao 6340*2240*2600 mét Max. đào chiều cao 7216 mét động cơ 4TNV98-VSLG động cơ công điện 42.9kW
Máy công trình SDLG
LXWXH(A×B×C) 6473×2460×3185mm Working weight 22000kg Front wheel weight distribution 14600kg Rear wheel weight distribution 7400kg Rated power/speed 147kW/2300r/min F/RⅠspeed 0~4.5km/h F/R Ⅱspeed 0~12km/h
Máy công trình SDLG
Tải trọng nâng (kg) 720 Công suất động cơ (Kw) 85 Kích thước lốp 16/70-24 Dài 12300 Rộng 2075 Cao 3180 Trọng lượng máy (kg) 8400
Máy công trình SDLG
Công suất KW 170 tốc độ Km/h 3.5/5.4 Trọng lượng Kg 29300 Max. đào bán kính 10160 mm Chiều dài : 10500mm Chiều rộng: 3190mm Chiều cao: 3430mm
Máy công trình SDLG
LxWxH 8975x2710x3240mm Overall working weight 14600kg Cutter diameter 1626mm Cutter size(LxHxT) 3658x635x25mm Engine Rated power/speed 129kW/2200r/min Engine displacement 6750mL Min.fuel-consume ratio 210g/kW.h
Máy công trình SDLG
Công suất KW/ rpm 170/ 1800 Gầu m3 1.4 Tự trọng Kg 29300 Chiều cao đào Mm 9620 Chiều sâu đào Mm 6830 Chiều cao đổ Mm 6690 Kích thước Mm 10400*3190*3430
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC) Mm 6113x2300x3140 Tự trọng Kg 14000 Model WP6G125E202 Công suất hạn định/ vận tốc quay min 92Kw/2000r/min Số tiến/ Lùi I Km/h 0 ~ 2,5 Số tiến/ Lùi II Km/h 0 ~ 4,9 Số tiến III Km/h 0 ~ 11,7
Máy công trình SDLG
Kích thước mm 9700 x 2800 x 2940 Dung tích gầu M3 0.9 Trọng lượng máy Kg 21300 Độ sâu đào Mm 6730 Độ cao đào Mm 9450 Cao xả tải Mm 6650 Công suất 123kw