STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | ||
1 | KT tổng thể (DxRxC) | Mm | 8320×3016×3423 |
2 | Cự ly trục | Mm | 3350 |
3 | Chiều cao xả tải lớn nhất | Mm | 3100 |
4 | Chiều cao nâng cần (F) | Mm | 4123 |
5 | Cự ly bốc xếp (G) | Mm | 1260 |
6 | Độ leo dốc (H) | o | 30o |
7 | Góc đổ (J) | o | 45o |
8 | Góc thu gầu (K) | o | 44o |
9 | Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) | Mm | 2785 |
10 | Cự ly bánh (N) | Mm | 2190 |
11 | Góc chuyển hướng (O) | o | 38o |
12 | Bán kính ngang (P) | Mm | 7050 |
13 | Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) | Mm | 5890 |
II | Tính năng | ||
1 | Dung tích gầu | M3 | 3,6m3 & 4,2 m3 |
2 | Trọng lượng nâng | Kg | 5000 |
3 | Tự trọng | Kg | 17650 |
4 | Lực kéo lớn nhất | Kn | >168 |
5 | Lực nâng lớn nhất | Kn | >185 |
6 | Lực đổ nghiêng | Kn | >110 |
III | Động cơ | ||
1 | Model | WD10G220E23 | |
2 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp,quạt gió ly tâm,Lọc gió ướt. | |
3 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 162kw@2000r/min |
4 | Dung tích xilanh | ml | 9726 |
5 | Đường kính xi lanh/Hành trình piston | mm | 126/130 |
6 | Model xoắn cực đại | Nm | 980 |
7 | Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2007 Euro II | |
8 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <215g/Kw/h | |
IV | Hệ thống truyền động | Model | BX50-03 |
1 | Bộ biến momen | Bộ biến mô thủy lực hai tuabin | |
2 | Hộp số | Hộp số tự động thiết kế mới với 9 lá côn. | |
3 | Áp suất bơm hộp số | Mpa | 20 |
4 | Cần số | 2 số tiến 1 số lùi | |
5 | Số tiến I | Km/h | 0 ~ 13 |
6 | Số tiến II | Km/h | 0 ~ 38 |
7 | Số lùi | h | 0 ~ 17 |
V | Hệ thống thủy lực | Cụm tay chang VOLVO mới | |
1 | Hình thức | Điều khiển bằng thủy lực | |
2 | Đường kính xilanh đổ | mm | 210 |
3 | Đường kính xilanh nâng | mm | 200 |
4 | Thời gian nâng, hạ, đổ | s | 9.5 s |
5 | Áp suất bơm thủy lực | Mpa | 25 |
VI | Hệ thống phanh | ||
1 | Phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |
2 | Phanh phụ | Phanh tay trợ lực hơi | |
VII | Hệ thống lái | ||
1 | Hình thức cộng hưởng | 5 dây | Hệ thống lái thủy lực |
2 | Áp suất | Mpa | 19 |
VIII | Đối trọng | 100% gang hợp kim | |
IX | Quy cách lốp | 23.5-25 | |
1 | Lốp trước | 20 PR | |
2 | Lốp sau | 18 PR | |
X | Lượng dầu | ||
1 | Dầu Diezen | L | 300 |
2 | Dầu thủy lực | L | 240 (L-HM46) |
3 | Dầu động cơ | L | 20 (15W40) |
4 | Dầu hộp số | L | 47 (15W40) |
5 | Dầu cầu | L | 2 x 30(85W90) |
6 | Hệ thống phanh | L | 4(DOT3) |
7 | Cabin | – Điều hòa hai chiều– Khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ
– Hệ thống âm thanh 2 loa cùng đầu đọc USB. – Vô lăng gật gù – Khóa điện an toàn khi có số. – Cần điều khiển hệ thống chiếu sáng tín hiệu mới. – Ghế mềm,điều chỉnh. – Camera lùi với 2 góc kính |
KT tổng thể (DxRxC) Mm 8320×3016×3423
Chiều cao xả tải lớn nhất Mm 3100
Dung tích gầu M3 3,6m3 & 4,2 m3
Trọng lượng nâng Kg 5000
Tự trọng Kg 17650
Model WD10G220E23
Công suất hạn định/vận tốc quay min 162kw@2000r/min
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
Model NO.: L989F Certification: ISO, CE Condition: New Rated Load: 6-9t Transmission: Hydraulic Load and Unload Mode: Front Discharge Specification: 9810*3490*3725mm
Máy công trình SDLG
Tải trọng nâng (kg) 720 Công suất động cơ (Kw) 85 Kích thước lốp 16/70-24 Dài 12300 Rộng 2075 Cao 3180 Trọng lượng máy (kg) 8400
Máy công trình SDLG
LxWxH 8975x2710x3240mm Overall weight 15800kg Cutter diameter 1626mm Cutter size 3962x635x22mm Max.speed(forward/reverse) 38/23km/h Model BF6M1013EC Rated power 146kw/2200r/min
Máy công trình SDLG
tổng thể poerating trọng lượng 7800 kg dung tích gầu 0.3 m tốc độ (low/high) 2.9/5.0 km/giờ dài × rộng × cao 6340*2240*2600 mét Max. đào chiều cao 7216 mét động cơ 4TNV98-VSLG động cơ công điện 42.9kW
Máy công trình SDLG
Approach angle back 29 Deg Engine Make Weichai Deutz Engine Model WP6G175E201 Fuel tank capacity 220 L Gradeability without vibration 0.3 Machine width 2 320 mm Net power 129 Kw @ 2 000 rpm
Máy công trình SDLG
L*W*H 5165*1620*2450mm Overall height of boom 1585mm Bucket capacity 0.11m3 Overall operating weight 3600kg Traveling speed(low/high) 2.8/4.8km/h Model 4TNV88-BSLG engine power 26.3kw
Máy công trình SDLG
Tải trọng nâng (kg) 720 Công suất động cơ (Kw) 85 Kích thước lốp 16/70-24 Dài 12300 Rộng 2075 Cao 3180 Trọng lượng máy (kg) 8400
Máy công trình SDLG
Mô tả Chi tiết Dung tích gầu 2.5m3 Tải trọng nâng 4000kg Loại hộp số Thủy lực (2 số tới, 1 số lùi) Loại tay chang điều khiển Thủy lực ( Cụm tay chang VOLVO) Động cơ WEICHAI DEUTZ – 129kW/ 2000rpm Thời gian bảo hành 24 tháng