Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
Kích thước | ||
KT tổng thể (DxRxC) | Mm | 7100x2510x3170 |
Khoảng cách trục | Mm | 2850 |
Chiều cao xả tải lớn nhất | Mm | 2804 ~ 2950 |
Chiều cao nâng cần (F) | Mm | 3789 |
Cự ly bốc xếp (G) | Mm | 1050 ~ 1198 |
Độ leo dốc (H) | o | 30o |
Góc đổ (J) | o | 45o |
Góc thu gầu (K) | o | 45o |
Chiều rộng xe (mặt ngoài lốp sau) | Mm | 2310 |
Cự ly bánh (N) | Mm | 1865 |
Góc chuyển hướng (O) | o | 38o |
Bán kính ngang (P) | Mm | 5912 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (Q) | Mm | 5381 |
Tính năng | ||
Dung tích gầu | M3 | 1.8m3-2.2 m3 |
Trọng lượng nâng | Kg | 3000 |
Tự trọng | Kg | 10700 |
Lực kéo lớn nhất | kN | >105 |
Lực nâng lớn nhất | kN | >96 |
Lực đổ nghiêng | kN | >66 |
Động cơ | Weichai Deutz | |
(Trung Quốc liên doanh Đức) | ||
Model | WP6G125E22 | |
Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, Xilanh khô, phun trực tiếp | |
Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 92kw@2200r/min |
Dung tích xilanh | ml | 6750 |
Model xoắn cực đại | Nn | 500 |
Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2007 Euro II | |
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <215g/Kw/h | |
Hệ thống truyền động | ||
Bộ biến momen | Bộ biến mô thủy lực hai tuabin | |
Hộp số | Hộp số loại bánh răng hành tinh | |
Cần số | 2 số tiến 1 số lùi | |
Số tiến I | Km/h | 0 ~ 13 |
Số tiến II | Km/h | 0 ~ 38 |
Số lùi | Km/h | 0 ~ 17 |
Hệ thống thủy lực | ||
Hình thức | Điều khiển thủy lực | |
Thời gian nâng, hạ, đổ | s | <9 |
Tay chang | 1 tay chang thủy lực | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |
Phanh phụ | Phanh tay trợ hơi lực | |
Hệ thống lái | ||
Hình thức | Hệ thống lái thủy lực | |
Áp suất | Mpa | 12 |
Lượng dầu | ||
Dầu Diezen | L | 140 |
Dầu thủy lực | L | 128 |
Dầu động cơ | L | 13 |
Dầu hộp số | L | 45 |
Dầu cầu | L | 2×18 |
Dầu phanh | L | 4 |
Cabin | Điều hòa hai chiều |
Máy xúc lật LG936L
Loại xe: Xe Xúc Lật Lớn
Dung tích gầu: 2.2 m³
Trọng lượng nâng: 3 T
Chiều cao đổ: 2.95 m
Tình trạng trong kho: Còn Hàng
Công suất động cơ: 92 kW
Bảo hành: 2 Năm
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
Công suất KW/ rpm170/ 1800Gầum31.4Tự trọng Kg29300Chiều cao đàoMm9620Chiều sâu đàoMm6830Chiều cao đổ Mm6690Kích thướcMm10400*3190*3430
Máy công trình SDLG
Dung tích gầu1.4 m3Công suất170 KwHộp sốThủy lựcTay điều khiểnĐiện (VOLVO)Xe mới chính hãng 100% Hỗ trợ tài chính 70% Bảo hành 2 năm
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm8320x3016×3423Chiều cao xả tải lớn nhấtMm3100Dung tích gầuM3 3,6m3 & 4,2 m3 Trọng lượng nângKg5000Tự trọngKg17650ModelWD10G220E23Công suất hạn định/vận tốc quaymin162kw@2000r/min
Máy công trình SDLG
Máy xúc lật:SDLG L956FCông suất 162 KW@2000r/minĐộng cơ:WD10G22E23Dung tích Gầu: 4.2Chiều cao đổ: 2820 m mTrọng lượng máy:18180 KgTrọng lượng nâng:5000 Kg
Máy công trình SDLG
Kích thước mm 9700 x 2800 x 2940Dung tích gầu M3 0.9Trọng lượng máy Kg 21300Độ sâu đào Mm 6730Độ cao đào Mm 9450Cao xả tải Mm 6650Công suất 123kw
Máy công trình SDLG
LxWxH8975x2710x3240mmOverall working weight14600kgCutter diameter1626mmCutter size(LxHxT)3658x635x25mmEngine Rated power/speed129kW/2200r/minEngine displacement6750mLMin.fuel-consume ratio210g/kW.h
Máy công trình SDLG
Mô tả Chi tiếtDung tích gầu 2.5m3Tải trọng nâng 4000kgLoại hộp số Thủy lực (2 số tới, 1 số lùi)Loại tay chang điều khiển Thủy lực ( Cụm tay chang VOLVO)Động cơ WEICHAI DEUTZ – 129kW/ 2000rpmThời gian bảo hành 24 tháng
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm6113x2300x3140Tự trọngKg14000ModelWP6G125E202Công suất hạn định/ vận tốc quaymin92Kw/2000r/minSố tiến/ Lùi IKm/h0 ~ 2,5Số tiến/ Lùi IIKm/h0 ~ 4,9Số tiến IIIKm/h0 ~ 11,7