Model | SDLG LG946L | |
Tải trọng nâng (kg) | 720 | |
Dung tích gầu tiêu chuẩn (m3) | / | |
Leo dốc tối đa (º) | 30 | |
Bán kính quay nhỏ nhất (mm) | 3560 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 20 | |
Góc đổ lớn nhất (º) | 40 | |
Chiều cao đổ tối đa (mm) | 7300 | |
Tầm với đổ (mm) | 3172 | |
Thời gian cho 1 chu trình làm việc | ≦13 | |
Khoảng cách trục (mm) | 3180 | |
Khoảng cách lốp (mm) | 1680 | |
Loại hộp số | Thủy lực | |
Model động cơ | YCD4J22T-115 | |
Công suất động cơ (Kw) | 85 | |
Tốc độ vòng quay (r/min) | 2400 | |
Kích thước lốp | 16/70-24 | |
Hình thức dẫn động | FOUR WHEEL DRIVE | |
Kích thước máy | Dài | 12300 |
Rộng | 2075 | |
Cao | 3180 | |
Trọng lượng máy (kg) | 8400 |
Mô tả Chi tiết
Dung tích gầu 2.5m3
Tải trọng nâng 4000kg
Loại hộp số Thủy lực (2 số tới, 1 số lùi)
Loại tay chang điều khiển Thủy lực ( Cụm tay chang VOLVO)
Động cơ WEICHAI DEUTZ – 129kW/ 2000rpm
Thời gian bảo hành 24 tháng
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
tổng thể poerating trọng lượng 7800 kg dung tích gầu 0.3 m tốc độ (low/high) 2.9/5.0 km/giờ dài × rộng × cao 6340*2240*2600 mét Max. đào chiều cao 7216 mét động cơ 4TNV98-VSLG động cơ công điện 42.9kW
Máy công trình SDLG
Trọng lượng 49500 kg lực lượng 276.5kN Tốc độ (Thấp/Cao) 2.9/4.8 km/h Kích thước 11630*3465*3770mm Đào chiều cao 10600mm Công suất 245kW Bơm chính KAWASAKI K5V200
Máy công trình SDLG
Tải trọng nâng (kg) 720 Công suất động cơ (Kw) 85 Kích thước lốp 16/70-24 Dài 12300 Rộng 2075 Cao 3180 Trọng lượng máy (kg) 8400
Máy công trình SDLG
Máy xúc lật:SDLG L956F Công suất 162 KW@2000r/min Động cơ:WD10G22E23 Dung tích Gầu: 4.2 Chiều cao đổ: 2820 m m Trọng lượng máy:18180 Kg Trọng lượng nâng:5000 Kg
Máy công trình SDLG
Công suất KW 170 tốc độ Km/h 3.5/5.4 Trọng lượng Kg 29300 Max. đào bán kính 10160 mm Chiều dài : 10500mm Chiều rộng: 3190mm Chiều cao: 3430mm
Máy công trình SDLG
Công suất KW/ rpm 170/ 1800 Gầu m3 1.4 Tự trọng Kg 29300 Chiều cao đào Mm 9620 Chiều sâu đào Mm 6830 Chiều cao đổ Mm 6690 Kích thước Mm 10400*3190*3430
Máy công trình SDLG
Tải trọng nâng (kg) 720 Công suất động cơ (Kw) 85 Kích thước lốp 16/70-24 Dài 12300 Rộng 2075 Cao 3180 Trọng lượng máy (kg) 8400
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC) Mm 6113x2300x3140 Tự trọng Kg 14000 Model WP6G125E202 Công suất hạn định/ vận tốc quay min 92Kw/2000r/min Số tiến/ Lùi I Km/h 0 ~ 2,5 Số tiến/ Lùi II Km/h 0 ~ 4,9 Số tiến III Km/h 0 ~ 11,7