Mô tả | Nội dung kỹ thuật | Đơn vị | Chi tiết |
Model động cơ | DEUTZ SD70B (Đức) | ||
Công suất định mức | KW/ rpm | 170/ 1800 | |
Dung tích xylanh | ml | 7146 | |
Xylanh | Mm | 108*130 | |
Động cớ | Tiêu hao nhiên liệu | g/kW.h | 230 |
Vòng tua cao nhất | r/min | 1080 | |
Hình thức động cơ | 6 xylanh thẳng hàng, có Turbo tắng áp, làm mát bằng nước và không khí. | ||
Bớm thủy lực | KAWASAKI K5V160DT | ||
Van chia | SS32 | ||
Lưu lượng lớn nhất | L/min | 2×263+18 | |
Hệ thống thủy lực | Áp xuất | Kgf/cm2 | 330/350 |
Hình thức điều khiển | 2 bơm điều khiển | ||
Hình thức chuyển động | Bánh xích chuyển động | ||
Mâm xoay | VOLVO | ||
Dung tích gầu | m3 | 1.4 | |
Tự trọng xe | Kg | 29300 | |
Lực đào lớn nhất | kN | 193.5 | |
Thông số chung | Tốc độ quay | r/min | 10.7 |
Tốc độ di chuyển (min/ max) | Km/h | 3.4/ 5.4 | |
Chiều cao đào lớn nhất | Mm | 9620 | |
Chiều sâu đào lớn nhất | Mm | 6830 | |
Chiều cao đổ lớn nhất | Mm | 6690 | |
Bán kinh quay vòng | Mm | 4220 | |
Kích thước ngoại hình | Mm | 10400*3190*3430 |
Công suất KW/ rpm 170/ 1800
Gầu m3 1.4
Tự trọng Kg 29300
Chiều cao đào Mm 9620
Chiều sâu đào Mm 6830
Chiều cao đổ Mm 6690
Kích thước Mm 10400*3190*3430
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
tổng thể poerating trọng lượng 7800 kg dung tích gầu 0.3 m tốc độ (low/high) 2.9/5.0 km/giờ dài × rộng × cao 6340*2240*2600 mét Max. đào chiều cao 7216 mét động cơ 4TNV98-VSLG động cơ công điện 42.9kW
Máy công trình SDLG
Trọng lượng tổng thể 22000kg Chiều rộng của rung bánh xe 2150mm Đường kính của rung bánh xe 1600mm (L × W × H) 6370 × 2360 × 3185mm Mô Hình động cơ WP6G190E20 Công suất động cơ 140kw Các Max. Tốc độ 11.7km/h
Máy công trình SDLG
Kích thước mm 9700 x 2800 x 2940 Dung tích gầu M3 0.9 Trọng lượng máy Kg 21300 Độ sâu đào Mm 6730 Độ cao đào Mm 9450 Cao xả tải Mm 6650 Công suất 123kw
Máy công trình SDLG
Công suất KW 170 tốc độ Km/h 3.5/5.4 Trọng lượng Kg 29300 Max. đào bán kính 10160 mm Chiều dài : 10500mm Chiều rộng: 3190mm Chiều cao: 3430mm
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC) Mm 8320x3016×3423 Chiều cao xả tải lớn nhất Mm 3100 Dung tích gầu M3 3,6m3 & 4,2 m3 Trọng lượng nâng Kg 5000 Tự trọng Kg 17650 Model WD10G220E23 Công suất hạn định/vận tốc quay min 162kw@2000r/min
Máy công trình SDLG
Dung tích gầu 5.0 m3 Công suất 199 Kw Trọng lượng nâng 7000 Kg Động cơ Weichai WD10G270E341 Van ngăn kéo Parke Hộp số điện HT220 Bảo hành 2 năm
Máy công trình SDLG
LXWXH(A×B×C) 6473×2460×3185mm Working weight 22000kg Front wheel weight distribution 14600kg Rear wheel weight distribution 7400kg Rated power/speed 147kW/2300r/min F/RⅠspeed 0~4.5km/h F/R Ⅱspeed 0~12km/h
Máy công trình SDLG
L*W*H 5165*1620*2450mm Overall height of boom 1585mm Bucket capacity 0.11m3 Overall operating weight 3600kg Traveling speed(low/high) 2.8/4.8km/h Model 4TNV88-BSLG engine power 26.3kw