STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
I | Kích thước | mm | 9700 x 2800 x 2940 |
1 | Khoảng cách trục bánh xích | mm | 3370 |
2 | Độ dài bánh xích | mm | 4180 |
3 | Khoảng cách bánh xích | mm | 2200 |
4 | Độ rộng bánh xích | mm | 600 |
II | Thông số | ||
1 | Dung tích gầu | M3 | 0.9 |
2 | Trọng lượng máy | Kg | 21300 |
3 | Lực đào tối đa | kN | 149 |
4 | Tốc độ quay | r/min | 11.1 |
5 | Độ sâu đào tối đa | Mm | 6730 |
6 | Độ cao đào tối đa | Mm | 9450 |
7 | Độ cao xả tải | Mm | 6650 |
III | Động cơ | VOLVO SD60B | |
1 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp. | |
2 | Công suất hạn định/vận tốc quay | min | 123kw/1800r/min |
3 | Model xoắn cực đại | Nn | 730 |
4 | Tiêu chuẩn khí thải | GB20891-2014 Euro III | |
5 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | <193g/Kw/h | |
IV | Truyền động | ||
1 | Số lượng bánh tỳ (một bên) | 7 | |
2 | Phanh chính | Phanh dầu | |
3 | Hình thức xoay | Trục xoay điều khiển thủy lực | |
4 | Phanh mâm quay | Phanh dầu | |
V | Thủy lực | ||
1 | Hình thức thao tác thủy lực | Van thủy lực | |
2 | Lưu lượng tối đa | 2×207+18L/min | |
3 | Model bơm thủy lực | K3V112DT | |
4 | Áp suất | 330/350kgf/cm2 |
Máy xúc đào E6210F
Kích thước mm 9700 x 2800 x 2940
Dung tích gầu M3 0.9
Trọng lượng máy Kg 21300
Độ sâu đào Mm 6730
Độ cao đào Mm 9450
Cao xả tải Mm 6650
Công suất 123kw
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
Approach angle back29 DegEngine MakeWeichai DeutzEngine ModelWP6G175E201Fuel tank capacity220 LGradeability without vibration0.3Machine width2 320 mmNet power129 Kw @ 2 000 rpm
Máy công trình SDLG
Loại xe: Xe Xúc Lật Lớn Dung tích gầu: 2.2 m³Trọng lượng nâng: 3 TChiều cao đổ: 2.95 mTình trạng trong kho: Còn Hàng Công suất động cơ: 92 kWBảo hành: 2 Năm
Máy công trình SDLG
Mô tả Chi tiếtDung tích gầu 2.5m3Tải trọng nâng 4000kgLoại hộp số Thủy lực (2 số tới, 1 số lùi)Loại tay chang điều khiển Thủy lực ( Cụm tay chang VOLVO)Động cơ WEICHAI DEUTZ – 129kW/ 2000rpmThời gian bảo hành 24 tháng
Máy công trình SDLG
L*W*H5165*1620*2450mmOverall height of boom1585mmBucket capacity0.11m3Overall operating weight3600kgTraveling speed(low/high)2.8/4.8km/hModel4TNV88-BSLGengine power26.3kw
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm8850 x 3016 x 3620Chiều cao xả tảiMm 3250 (3250 ~ 3620)Dung tích gầuM3 4,5m3 – 5,5m3Trọng lượng nângKg6000Tự trọngKg 19800-20000Công suấtmin178kw@2000r/minSố tiến IVKm/h0 ~ 36
Máy công trình SDLG
Công suất KW/ rpm170/ 1800Gầum31.4Tự trọng Kg29300Chiều cao đàoMm9620Chiều sâu đàoMm6830Chiều cao đổ Mm6690Kích thướcMm10400*3190*3430
Máy công trình SDLG
Máy xúc lật:SDLG L956FCông suất 162 KW@2000r/minĐộng cơ:WD10G22E23Dung tích Gầu: 4.2Chiều cao đổ: 2820 m mTrọng lượng máy:18180 KgTrọng lượng nâng:5000 Kg
Máy công trình SDLG
Trọng lượng tổng thể22000kgChiều rộng của rung bánh xe2150mmĐường kính của rung bánh xe1600mm(L × W × H)6370 × 2360 × 3185mmMô Hình động cơWP6G190E20Công suất động cơ140kwCác Max. Tốc độ11.7km/h