Model | XD929 |
Thông số chính | |
Dung tích gầu (m3 ) | 1 |
Tải trọng nâng (t) | 2 |
Tự trọng (t) | 7 |
Thời gian nâng cần (s) | ≤4 |
Tổng thời gian cho 1 chu kỳ (s) | ≤8 |
Hộp số tiến(km/h) | I 0-5 II 0-13 |
Hộp số lùi | I 0-5 II 0-13 |
Khả năng leo dốc lớn nhất | 30° |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể (mm) | 5500×1800×1900 |
Khoảng cách trục (mm) | 2450 |
Tâm lốp(mm) | 1420 |
Chiều cao đổ lớn nhất(mm) | 1740/2200 |
Cự ly xả tải (mm) | 945 |
Động cơ diesel | |
Model Động cơ | YTO LR4A3Z-22/CUMMINS 4BTA3.9-C80 |
Loại động cơ | Làm mát bằng nước, 4 hành trình, 4 xy lanh, |
phun trực tiếp và có turbo tăng áp | |
Công suất(kW) | 70/60 |
Vòng quay (r/min) | 2200 |
Tổng khí thải phát ra(L) | 4.5/3.9 |
Loại khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống hộp số | |
Bộ chuyển đổi momen | |
Model | YJ280 |
Loại | Đơn cấp, ba giai đoạn |
Hộp số | ZL20 |
Trục và lốp | ZL25E |
Loại giảm tốc chính | Bánh răng côn xoắn ốc, 1 giai đoạn |
Cầu trước | Cầu dầu đơn cấp, bánh răng nón |
Cầu sau | Cầu dầu, bánh răng hành tinh đơn cấp |
Cỡ lốp | 15/70-18 |
Thiết bị làm việc của hệ thống thủy lực | |
Model bơm chính làm việc | CBG2063 |
Dung tich(ml/r) | 63 |
Rated pressure(Mpa) | 16 |
Loại van | ZL20 |
Áp suất hệ thống(Mpa) | 17 |
Lưu lượng(L/min) | 100 |
Hệ thống lái | |
Loại | Thủy lực cảm biến tải |
Dung tích(ml/r) | 250 |
Aps suất đầu ra lớn nhất (Mpa) | 16 |
Hệ thống phanh | |
Phanh chân | Phanh thủy lực trợ lực hơi khí nén |
Phanh tay | Phanh tang trống |
Dung tích gầu (m3 ) 1
Tải trọng nâng (t) 2
Tự trọng (t) 7
Hộp số tiến(km/h) I 0-5 II 0-13
Hộp số lùi I 0-5 II 0-13
Kích thước tổng thể (mm) 5500×1800×1900
Công suất(kW) 70/60
Sản phẩm tương tự
Máy xúc lật chui hầm XianDai
Dung tích gầu 1.7m3 Tải trọng nâng 3.5 tấn Tự trọng 10 tấn Tốc độ di chuyển lớn nhất 25km/h – 2 số tiến Tốc độ lùi lớn nhất 25km/h – 2 số lùi Kích thước tổng thể 6760x1900x2350 mm Công suất 92Kw
Máy xúc lật chui hầm XianDai
Dung tích gầu 1.0m3 Tải trọng nâng 2.0 tấn Trọng lượng vận hành 5.2 tấn Tốc độ tiến 0-24km/h Tốc độ lùi 0-24km/h Động cơ WEICHAI Công suất 70 KW
Máy công trình SDLG
Dung tích gầu 1.5 m3 Công suất 92 Kw Trong lượng nâng 3000 Kg Động cơ YUCHAI YC4D90-T310
Máy xúc lật chui hầm XianDai
Dung tích gầu (m3 ) 1 Tải trọng nâng (t) 2 Tự trọng (t) 7 Hộp số tiến(km/h) I 0-5 II 0-13 Hộp số lùi I 0-5 II 0-13 Kích thước tổng thể (mm) 6100×1900×1900 Công suất(kw) 70