Model | XD928F |
Thông số chính | |
Dung tích gầu (m3 ) | 1 |
Tải trọng nâng (t) | 2 |
Tự trọng (t) | 7 |
Thời gian nâng cần (s) | ≤4 |
Tổng thời gian cho 01 Chu kỳ (s) | ≤8 |
Hộp số tiến(km/h) | I 0-5 II 0-13 |
Hộp số lùi | I 0-5 II 0-13 |
Khả năng leo dốc lớn nhất | 30° |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể (mm) | 6100×1900×1900 |
Khoảng cách trục (mm) | 2450 |
Tâm lốp(mm) | 1420 |
Chiều cao đổ lớn nhất(mm) | 2140 |
Cự ly xả tải (mm) | 1120 |
Diesel engine YTO | |
Model Động cơ | LR4A3Z-22 |
Loại động cơ | Làm mát bằng nước, 4 hành trình, 4 xy lanh, phun trực tiếp và có turbo tăng áp |
Công suất(kw) | 70 |
Vòng quay (r/min) | 2200 |
Tổng khí thải phát ra(L) | 4.2 |
Loại khởi động | Khởi động điện |
Hệ thống hộp số | |
Bộ chuyển đổi momen | |
Model | YJ280 |
Loại | Đơn cấp, ba giai đoạn |
Hộp số | Shantui |
Model | YJ280 |
Loại | Tự động |
Cầu trước | Cầu dầu đơn cấp, bánh răng nón |
Cầu sau | Cầu dầu, Bánh răng hành tinh đơn cấp |
Cỡ lốp | 15/70-18 |
Thiết bị làm việc của hệ thống thủy lực | |
Model bơm chính làm việc | CBG2063 |
Dung tich(ml/r) | 63 |
Rated pressure(Mpa) | 16 |
Loại van | ZL20 |
Ap suất hệ thống(Mpa) | 17 |
Lưu lượng(L/min) | 100 |
Hệ thống lái | |
Loại | Thủy lực cảm biến tải |
Dung tích(ml/r) | 250 |
Aps suất đầu ra lớn nhất (Mpa) | 16 |
Hệ thống phanh | |
Phanh chân | Phanh đĩa trợ lực hơi khí nén |
Phanh tay | Phanh tang trống |
Máy xúc lật chui hầm XD928
Dung tích gầu (m3 )1
Tải trọng nâng (t)2
Tự trọng (t)7
Hộp số tiến(km/h)I 0-5 II 0-13
Hộp số lùiI 0-5 II 0-13
Kích thước tổng thể (mm)6100×1900×1900
Công suất(kw)70
Sản phẩm tương tự
Máy xúc lật chui hầm XianDai
Dung tích gầu1.7m3Tải trọng nâng3.5 tấnTự trọng10 tấnTốc độ di chuyển lớn nhất25km/h – 2 số tiếnTốc độ lùi lớn nhất25km/h – 2 số lùiKích thước tổng thể6760x1900x2350 mmCông suất92Kw
Máy xúc lật chui hầm XianDai
Dung tích gầu (m3 )1Tải trọng nâng (t)2Tự trọng (t)7Hộp số tiến(km/h)I 0-5 II 0-13Hộp số lùiI 0-5 II 0-13Kích thước tổng thể (mm)5500×1800×1900Công suất(kW)70/60
Máy xúc lật chui hầm XianDai
Dung tích gầu 1.0m3Tải trọng nâng 2.0 tấnTrọng lượng vận hành 5.2 tấnTốc độ tiến 0-24km/hTốc độ lùi 0-24km/hĐộng cơ WEICHAICông suất 70 KW
Máy công trình SDLG
Dung tích gầu1.5 m3Công suất92 KwTrong lượng nâng3000 KgĐộng cơ YUCHAI YC4D90-T310