SDLG E6500F Máy Xúc | |
Mục | Thông số kỹ thuật |
Tổng thể poerating trọng lượng | 49500 kg |
Xô Công suất | 2.8 M & sup3; Rock xô |
Max. Khai Quật lực lượng | 276.5kN |
Tốc độ SWING | 0-8.5r/min |
Đi du lịch tốc độ (Thấp/Cao) | 2.9/4.8 km/h |
Dài x rộng x cao | 11630*3465*3770mm |
Max. Đào bán kính | 10930mm |
Max. đào sâu | 6580mm |
Max. Đào chiều cao | 10600mm |
Động cơ | SD130A |
Động cơ công suất định mức | 245kW |
Bơm chính | KAWASAKI K5V200 |
Nhiệm vụ nặng nề cánh tay và sự bùng nổ, kiểm soát Thí Điểm, ổ đĩa Thủy Lực, Cabin với A/C |
Máy xúc đào E6500F
Trọng lượng49500 kg
lực lượng276.5kN
Tốc độ (Thấp/Cao)2.9/4.8 km/h
Kích thước11630*3465*3770mm
Đào chiều cao10600mm
Công suất245kW
Bơm chínhKAWASAKI K5V200
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
Tải trọng nâng (kg)720Công suất động cơ (Kw)85Kích thước lốp16/70-24Dài12300Rộng2075Cao3180Trọng lượng máy (kg)8400
Máy công trình SDLG
Mô tả Chi tiếtDung tích gầu 2.5m3Tải trọng nâng 4000kgLoại hộp số Thủy lực (2 số tới, 1 số lùi)Loại tay chang điều khiển Thủy lực ( Cụm tay chang VOLVO)Động cơ WEICHAI DEUTZ – 129kW/ 2000rpmThời gian bảo hành 24 tháng
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm6113x2300x3140Tự trọngKg14000ModelWP6G125E202Công suất hạn định/ vận tốc quaymin92Kw/2000r/minSố tiến/ Lùi IKm/h0 ~ 2,5Số tiến/ Lùi IIKm/h0 ~ 4,9Số tiến IIIKm/h0 ~ 11,7
Máy công trình SDLG
LxWxH8975x2710x3240mmOverall weight15800kgCutter diameter1626mmCutter size3962x635x22mmMax.speed(forward/reverse)38/23km/hModelBF6M1013ECRated power146kw/2200r/min
Máy công trình SDLG
Approach angle back29 DegEngine MakeWeichai DeutzEngine ModelWP6G175E201Fuel tank capacity220 LGradeability without vibration0.3Machine width2 320 mmNet power129 Kw @ 2 000 rpm
Máy công trình SDLG
Operating Weight: 16,500 kgStandard blade width: 4,267 mmBlade diameter: 1,626 mmMin. turning radius: 7.6 mBlade lift above the ground: 445 mmFuel consumption: 10-13 litres/hrEngine: BF6M1013-ECP
Máy công trình SDLG
Trọng lượng máy11000 KgDung tích gầu tiêu chuẩn1.8 KhốiTrọng lượng nâng3000 KgCông suất động cơ92 KwKích thước ngoại hình ( DxRxC )7185x2510x3087 mmĐộ cao bốc xếp3000 mmKích thước lốp23.5-23
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm8850 x 3016 x 3620Chiều cao xả tảiMm 3250 (3250 ~ 3620)Dung tích gầuM3 4,5m3 – 5,5m3Trọng lượng nângKg6000Tự trọngKg 19800-20000Công suấtmin178kw@2000r/minSố tiến IVKm/h0 ~ 36