W x L x H | 9235 x 2710 x 3240 mm |
Width – front tyre centre lines | 2,260 mm |
Wheel base | 6,480 mm |
Front wheel lean | ± 18° on each side |
Front axle oscillation | ± 16° |
Max. steering range | ± 50° left/right |
Articulation | ± 23° |
Blade diameter | 1,626 mm |
Cutter size (WxL xD) | 4267 x 635 x 25 mm |
Min. turning radious | 7.6 m |
Blade depth | 787 mm |
Blade tilt | forward 47° backward 5° |
Max. tractive force | 87 kN |
Max. torque | 819 Nm |
Emission standard | Tier 2 |
Máy san gạt G9220
Operating Weight: 16,500 kg
Standard blade width: 4,267 mm
Blade diameter: 1,626 mm
Min. turning radius: 7.6 m
Blade lift above the ground: 445 mm
Fuel consumption: 10-13 litres/hr
Engine: BF6M1013-ECP
Sản phẩm tương tự
Máy công trình SDLG
Mô tả Chi tiếtDung tích gầu 2.5m3Tải trọng nâng 4000kgLoại hộp số Thủy lực (2 số tới, 1 số lùi)Loại tay chang điều khiển Thủy lực ( Cụm tay chang VOLVO)Động cơ WEICHAI DEUTZ – 129kW/ 2000rpmThời gian bảo hành 24 tháng
Máy công trình SDLG
LxWxH8975x2710x3240mmOverall weight15800kgCutter diameter1626mmCutter size3962x635x22mmMax.speed(forward/reverse)38/23km/hModelBF6M1013ECRated power146kw/2200r/min
Máy công trình SDLG
Kích thước mm 9700 x 2800 x 2940Dung tích gầu M3 0.9Trọng lượng máy Kg 21300Độ sâu đào Mm 6730Độ cao đào Mm 9450Cao xả tải Mm 6650Công suất 123kw
Máy công trình SDLG
L*W*H5165*1620*2450mmOverall height of boom1585mmBucket capacity0.11m3Overall operating weight3600kgTraveling speed(low/high)2.8/4.8km/hModel4TNV88-BSLGengine power26.3kw
Máy công trình SDLG
Approach angle back29 DegEngine MakeWeichai DeutzEngine ModelWP6G175E201Fuel tank capacity220 LGradeability without vibration0.3Machine width2 320 mmNet power129 Kw @ 2 000 rpm
Máy công trình SDLG
KT tổng thể (DxRxC)Mm8320x3016×3423Chiều cao xả tải lớn nhấtMm3100Dung tích gầuM3 3,6m3 & 4,2 m3 Trọng lượng nângKg5000Tự trọngKg17650ModelWD10G220E23Công suất hạn định/vận tốc quaymin162kw@2000r/min
Máy công trình SDLG
tổng thể poerating trọng lượng7800 kgdung tích gầu0.3 mtốc độ (low/high)2.9/5.0 km/giờdài × rộng × cao6340*2240*2600 métMax. đào chiều cao7216 métđộng cơ4TNV98-VSLGđộng cơ công điện42.9kW
Máy công trình SDLG
Trọng lượng máy11000 KgDung tích gầu tiêu chuẩn1.8 KhốiTrọng lượng nâng3000 KgCông suất động cơ92 KwKích thước ngoại hình ( DxRxC )7185x2510x3087 mmĐộ cao bốc xếp3000 mmKích thước lốp23.5-23